Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catafalque




catafalque
['kætəfælk]
danh từ
bục có trang trí trên đó đặt quan tài của một người được kính trọng trong lễ tang; linh cữu


/'kætəfælk/

danh từ
nhà táng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.