Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catalyst




catalyst
['kætəlist]
danh từ
(hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác ((cũng) gọi là catalyzator)


/'kætəlist/

danh từ
(hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.