Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catamountain




catamountain
[,kætə'mauntin]
Cách viết khác:
cat o'-mountain
[,kætə'mauntin]
danh từ
(động vật học) mèo rừng Âu
(động vật học) con báo
người hay gây gỗ, người thích đánh nhau


/,kætə'mauntin/ (cat_o'-mountain) /,kætə'mauntin/
mountain) /,kætə'mauntin/

danh từ
(động vật học) mèo rừng Âu
(động vật học) con báo
người hay gây gỗ, người thích đánh nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.