Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cataplasme


[cataplasme]
danh từ giống đực
(y học) thuốc đắp
(thân mật, nghĩa bóng) thứ khó tiêu
Cette purée est un cataplasme
món nghiền này quả là một thứ khó tiêu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.