Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cataract




cataract
['kætərækt]
danh từ
thác nước lớn
cơn mưa như trút nước
(y học) bệnh đục nhân mắt
(kỹ thuật) bộ hoãn xung; cái hãm, máy hãm


/kætərækt/

danh từ
thác nước lớn
cơn mưa như trút nước
(y học) bệnh đục nhân mắt
(kỹ thuật) bộ hoãn xung; cái hãm, máy hãm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.