Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
catarrhe


[catarrhe]
danh từ giống đực
(y học) chứng chảy
catarrhe nasal
chứng sổ mũi
đồng âm Cathare


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.