Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catcall




catcall
['kætkɔ:l]
danh từ
tiếng huýt còi; tiếng kêu inh ỏi
tiếng huýt sáo (chê một diễn viên...)
động từ
huýt sáo (chê một diễn viên...)

[catcall]
saying && slang
shouting disapproval or insults, heckling
The catcalls from the audience caused the speaker to pause.


/'kætkɔ:l/

danh từ
tiếng huýt còi; tiếng kêu inh ỏi
tiếng huýt sáo (chê một diễn viên...)

động từ
huýt sáo (chê một diễn viên...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.