Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catcher





catcher
['kæt∫ə]
danh từ
người bắt tóm
(thể dục,thể thao) người bắt bóng (bóng chày)


/'kætʃə/

danh từ
người bắt tóm
(thể dục,thể thao) người bắt bóng (bóng chày)

Related search result for "catcher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.