Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catching




catching
['kæt∫iη]
tính từ
truyền nhiễm, hay lây
a catching disease
một bệnh hay lây


/'kætʃiɳ/

tính từ
truyền nhiễm, hay lây
a catching disease một bệnh hay lây
hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "catching"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.