Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cate-chisism




cate-chisism
['kætikizm]
danh từ
(tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp
cách dạy bằng vấn đáp
bản câu hỏi
to put a person through his catechism
hỏi lục vấn ai, hỏi vặn ai, chất vấn ai


/'kætikizm/

danh từ
(tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp
cách dạy bằng vấn đáp
bản câu hỏi !to put a person through his catechism
hỏi lục vấn ai, hỏi vặn ai, chất vấn ai

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.