Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
categorical




categorical
[,kæti'gɔrikəl]
tính từ
tuyệt đối, khẳng định, vô điều kiện
rõ ràng, minh bạch; xác thực



(thuộc) phạm trù

/,kæti'gɔrikəl/

tính từ
tuyệt đối, khẳng định, vô điều kiện
rõ ràng, minh bạch; xác thực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "categorical"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.