Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
categoricalness




categoricalness
[,kæti'gɔrikəlnis]
danh từ
tính tuyệt đối, tính khẳng định, tính vô điều liện
tính rõ ràng, tính minh bạch; tính xác thực


/,kæti'gɔrikəlnis/

danh từ
tính tuyệt đối, tính khẳng định, tính vô điều liện
tính rõ ràng, tính minh bạch; tính xác thực

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.