Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catgut




catgut
['kætgʌt]
danh từ
dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú)
(y học) dây ruột mèo, catgut (để khâu vết mổ)
(thể dục,thể thao) dây vợt


/'kætgʌt/

danh từ
dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú)
(y học) dây ruột mèo, catgut (để khâu vết mổ)
(thể dục,thể thao) dây vợt

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.