Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cathare


[cathare]
danh từ giống đực
(triết học) ý niệm thuần tuý
(sử học) giáo phái Ca-ta (thời Trung đại)
đồng âm Catarrhe


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.