Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
catherinette


[catherinette]
danh từ giống cái
(thân mật) cô gái dự lễ Thánh Ca-tơ-rin ngày 25 thá ng 11 dương lịch (khi đến 25 tuổi mà chưa có chồng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.