Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
catholique


[catholique]
tính từ
xem catholicisme
Pays catholique
nước Công giáo
(thân mật) đạo đức, thiện
L'air catholique
vẻ đạo đức
Une chose pas très catholique
một sự việc đáng ngờ
phản nghĩa Incroyant, païen, Hérétique
danh từ
người theo đạo Thiên chúa, tín đồ Công giáo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.