Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catling




catling
['kætliη]
danh từ
mèo con
dây ruột mèo nhỏ
(y học) dao mổ


/'kætliɳ/

danh từ
mèo con
dây ruột mèo nhỏ
(y học) dao mổ

Related search result for "catling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.