Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catnap




catnap
['kætnæp]
danh từ
giấc ngủ ngắn
nội động từ
chợp mắt đi một tí


/'kætnæp/

danh từ
giấc ngủ ngắn

nội động từ
chợp mắt đi một tí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "catnap"
  • Words pronounced/spelled similarly to "catnap"
    catnap catnip

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.