Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cattish




cattish
['kæti∫]
Cách viết khác:
catty
['kæti]
tính từ
như mèo
nham hiểm, nanh ác


/'kætiʃ/ (catty) /'kæti/

tính từ
như mèo
nham hiểm, nanh ác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cattish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.