Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cattleman




cattleman
['kætlmən]
danh từ
người chăn trâu bò
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn nuôi trâu bò


/'kætlmən/

danh từ
người chăn trâu bò
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn nuôi trâu bò

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.