Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caucusdom




caucusdom
['kɔ:kəsdəm]
danh từ
chế độ họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức (chính trị))


/'kɔ:kəsdəm/

danh từ
chế độ họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.