Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caudate




caudate
['kɔ:deit]
tính từ
(động vật học) có đuôi


/'kɔ:deit/

tính từ
(động vật học) có đuôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caudate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.