Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caudle




caudle
['kɔ:dl]
danh từ
xúp nóng cho người ốm (nấu bằng bột, trứng gà, rượu vang)


/'kɔ:dl/

danh từ
xúp nóng cho người ốm (nấu bằng bột, trứng gà, rượu vang)

Related search result for "caudle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.