Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caul




caul
[kɔ:l]
danh từ
màng thai nhi
màng thóp (ở đầu trẻ mới sinh)
(giải phẫu) mạc nối
to be born with a caul
sinh vào nơi phú quý, sinh ra đã tốt số


/kɔ:l/

danh từ
màng thai nhi
màng thóp (ở đầu trẻ mới sinh)
(giải phẫu) mạc nối !to be born with a caul
sinh vào nơi phú quý, sinh ra đã tốt số

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caul"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.