Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caulker




caulker
['kɔ:kə]
Cách viết khác:
calker
['kɔ:kə]
danh từ
thợ xảm (thuyền, tàu)
cái đục của thợ xảm
(từ lóng) hớp rượu mạnh


/'kɔ:kə/ (calker) /'kɔ:kə/

danh từ
thợ xảm (thuyền, tàu)
cái đục của thợ xảm
(từ lóng) hớp rượu mạnh

Related search result for "caulker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.