Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
causalité


[causalité]
danh từ giống cái
quan hệ nhân quả
Principe de causalité
nguyên tắc nhân quả
Loi de causalité
luật nhân quả
Lien de causalité
mối quan hệ nhân quả


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.