Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
causeless




causeless
['kɔ:zlis]
tính từ
không có lý do, vô cớ



không có nguyên nhân

/'kɔ:zlis/

tính từ
không có lý do, vô cớ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "causeless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.