Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
causer




causer
['kɔ:zə]
danh từ
người gây ra (một tai nạn...)


/'kɔ:zə/

danh từ
người gây ra (một tai nạn...)

Related search result for "causer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.