Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caustically




caustically
['kɔ:stikəli]
phó từ
cay độc, chua cay


/'kɔ:stikəli/

phó từ
châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.