Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caustique


[caustique]
tính từ
ăn da
(nghĩa bóng) châm chọc chua cay
phản nghĩa Bienveillant
danh từ giống đực
chất ăn da
danh từ giống cái
(vật lý học) mặt tụ quang


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.