Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cauterise




cauterise
Xem cauterize


/'kɔ:təraiz/

ngoại động từ
(y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc)
to cauterize a snake bite đốt vết rắn cắn (để trừ độc)
(nghĩa bóng) làm cho cứng, làm chai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cauterise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.