Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cavalcader


[cavalcader]
nội động từ
(thân mật) chạy lung tung
Les enfants cavalcadent dans toute la maison
những đứa trẻ chạy lung tung khắp nhà
(nghĩa bóng) mông lung
Des idées qui cavalcadent
những tư tưởng mông lung
(từ cũ, nghĩa cũ) diễu ngựa đi chơi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.