Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cavalerie


[cavalerie]
danh từ giống cái
kỵ binh
đàn ngựa (của đoàn xiếc, của chủ xe ngựa...)
cavalerie de Seint-Georges
(thân mật) tiền Anh
c'est de la grosse cavalerie
đó là một đống đồ tạp nhạp
phản nghĩa Infanterie


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.