Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cavalier




cavalier
[,kævə'liə]
danh từ
kỵ sĩ
người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm
tính từ
ung dung
không trịnh trọng, phóng túng


/,kævə'liə/

danh từ
kỵ sĩ
người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm

tính từ
kiêu ngạo, ngạo mạng; xẵng
ung dung
không trịnh trọng, phóng túng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cavalier"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.