Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caveau


[caveau]
danh từ giống đực
hầm nhỏ
phòng rượu (của các nhà văn cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19)
hầm mộ
gầm cầu thang


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.