Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cavern




cavern
['kævən]
danh từ
(văn học) hang lớn, động
(y học) hang (ở phổi)


/'kævən/

danh từ
(văn học) hang lớn, động
(y học) hang (ở phổi)

Related search result for "cavern"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.