|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cavernous
cavernous | ['kævənəs] | | tính từ | | | có nhiều hang động | | | như hang | | | (thuộc) hang | | | cavernous sinus | | xoang hang | | | cavernous eyes | | | mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống |
/'kævənəs/
tính từ có nhiều hang động như hang (thuộc) hang cavernous sinus xoang hang !cavernous eyes mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống
|
|
|
|