Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cavicorne




cavicorne
['kævikɔ:n]
tính từ
(động vật học)
có sừng rỗng


/'kævikɔ:n/

tính từ
(động vật học)
có sừng rỗng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.