Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cavitation




cavitation
[,kævi'tei∫n]
danh từ
sự tạo ra lỗ hổng; sự tạo ra lỗ trống
sủi bong bóng (trong chất nước)



sự sinh lỗ hổng

/,kævi'teiʃn/

danh từ
sự tạo ra lỗ hổng; sự tạo ra lỗ trống
sủi bong bóng (trong chất nước)

Related search result for "cavitation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.