Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caw




caw
[kɔ:]
danh từ
tiếng quạ kêu
nội động từ
kêu (quạ); kêu như quạ


/kɔ:/

danh từ
tiếng quạ kêu

nội động từ
kêu (quạ); kêu như quạ

Related search result for "caw"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.