Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ceiling





ceiling
['si:liη]
danh từ
trần nhà
(hàng không) độ cao tối đa (của một máy bay)
giá cao nhất; bậc lương cao nhất
to hit the ceiling
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nổi giận, tức giận


/'si:liɳ/

danh từ
trần (nhà...)
(hàng không) độ cao tối đa (của một máy bay)
giá cao nhất; bậc lương cao nhất !to hit the ceiling
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nổi giận, tức giận

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    roof cap
Related search result for "ceiling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.