Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
celadon




celadon
['selədən]
danh từ
màu ngọc bích
men ngọc bích
đồ tráng men ngọc bích
tính từ
màu ngọc bích
tráng men ngọc bích


/'selədɔn/

danh từ
màu ngọc bích
men ngọc bích
đồ tráng men ngọc bích

tính từ
màu ngọc bích
tráng men ngọc bích

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.