Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cella


[cella]
danh từ giống cái
(số nhiều cellae) (sử học) khoang tượng (ở trong đền)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.