Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cementation




cementation
[,si:men'tei∫n]
danh từ
sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng
sự hàn (răng)
(kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ
(nghĩa bóng) sự thắt chắc, gắn bó


/,si:men'teiʃn/

danh từ
sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng
sự hàn (răng)
(kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ
(nghĩa bóng) sự thắt chắc, gắn bó

Related search result for "cementation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.