Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cenotaph




cenotaph
['senətɑ:f]
danh từ
đài kỷ niệm binh sĩ chết trong chiến tranh; bia tưởng niệm
the Cenotaph
đài chiến sĩ Anh chết trong đại chiến I và II


/'senətɑ:f/

danh từ
đài kỷ niệm, bia kỷ niệm !the Cenotaph
đài chiến sĩ Anh chết trong đại chiến I và II

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.