Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
censitaire


[censitaire]
tính từ
(chính trị) xem cens
Système électoral censitaire
chế độ bầu cử theo mức thuế
danh từ giống đực
người đủ mức thuế bầu cử
(sử học) người nộp tô đất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.