Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
censorious




censorious
[sen'sɔ:riəs]
tính từ
phê bình, chỉ trích, khiển trách
stop your censorious words at once!
hãy ngưng tức khắc những lời lẽ phê bình của anh đi!


/sen'sɔ:riəsnis/

tính từ
phê bình, chỉ trích, khiển trách

Related search result for "censorious"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.