Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
censoriousness




censoriousness
[sen'sɔ:riəsnis]
danh từ
tính chất phê bình, tính chất chỉ trích, tính chất khiển trách


/sen'sɔ:riəsnis/

danh từ
tính chất phê bình, tính chất chỉ trích, tính chất khiển trách

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.