Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
censure




censure
['sen∫ə]
danh từ
sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách
lời phê bình, lời khiển trách
ngoại động từ
phê bình, chỉ trích, khiển trách


/'senʃə/

danh từ
sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách
lời phê bình, lời khiển trách

ngoại động từ
phê bình, chỉ trích, khiển trách

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "censure"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.