Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
censure


[censure]
danh từ giống cái
sự kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, kịch bản...); ban kiểm duyệt báo chí; phòng kiểm duyệt báo chí
(chính trị, tôn giáo) sự thi hành kỷ luật (đối với nghị sĩ; đối với tín đồ phạm lỗi)
(triết học) như refoulement
(từ cũ, nghĩa cũ) sự chỉ trích, sự phê phán
(sử học) chức ngự sử
phản nghĩa Apologie, approbation, éloge, exaltation, flatterie, louange


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.